• [ もうしいれ ]

    n

    lời cầu hôn/lời đề nghị
    暴走族を取り締まるよう付近の住民が警察に申し入れを行なった. :Người dân lân cận yêu cầu cảnh sát trừng trị nhóm đua xe.
    ~について国民的な合意を形成するよう国に申し入れる :Yêu cầu chính phủ đưa ra sự đồng ý toàn dân trong~
    bản tường thuật/thông cáo/yết thị
    組合は賃金カットの申し入れに応じてこなかった :Công đoàn chưa có thông cáo gì về đề nghị cắt tiền lương.
    における~の販売代理店申し入れに関し交渉を再開する :mở lại đàm phán về yết thị đại lý bán hàng của~ trong~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X