• [ もうしわけありません ]

    n

    sự không tha thứ được/sự không bào chữa được
    お気に障ったら申し訳ありません。でも、君の提案はちょっと非現実過ぎると思います。 :Tôi rất lấy làm tiếc, nhưng tôi nghĩ là dự án của bạn hơi khó thực hiện.
    あいにく注文品が品切れのため発送が遅れて申し訳ありません。 :chúng tôi thực sự xin lỗi vì sự chậm trễ vì hàng các bạn đặt đã bị hết.

    exp

    Xin lỗi!
    ご迷惑をお掛けして、本当に申し訳ありません。 :Tôi thực sự xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
    在庫切れのため発送が遅れてしまって申し訳ありません。 :Chúng tôi thực sự xin lỗi vì giao hàng chậm do hết hàng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X