• [ もうしこみ ]

    n

    sự thử thách
    sự quyên góp/số tiền quyên góp
    追加申し込み :quyên góp thêm
    特典申し込み :đề nghị thưởng.
    sự đi vào
    お申し込みいただければすぐに見本をお送り致します。 :Gửi ngay hàng mẫu cho khách nếu họ yêu cầu
    (~へ)申し込みがあり次第 :ngay khi có đề nghị đến
    sự đề nghị/lời đề nghị/sự chào hàng/
    たくさんの申し込みがある :có nhiều lời đề nghị
    ~の顧客サポート業務に申し込む :Đưa ra lời đề nghị hỗ trợ khách hàng về ~
    sự áp dụng/sự áp vào
    電話による申し込み :Đăng ký qua điện thoại.
    郵送による申し込み :Đăng ký qua bưu điện.
    lời cầu hôn
    結婚の申し込み :Lời cầu hôn
    đơn xin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X