• [ もうしこむ ]

    v5m

    xin/thỉnh cầu/cầu hôn
    (人)に結婚を申し込む :cầu hôn ai đó
    銀行にローンを申し込む :Xin vay vốn ngân hàng.
    thử thách
    テニスの試合を申し込む :Thử thách ai đó bằng chơi một trận tennis
    (人)に決闘を申し込む :Thách đấu ai đó.
    đề nghị (hòa giải, dàn xếp)/yêu cầu (phỏng vấn)
    会見を申し込む:Yêu cầu phỏng vấn
    đệ đơn kiện
    đặt hàng/đặt trước
    đàm phán/thương lượng (cho hòa bình)
    銀行につなぎ融資を申し込む :thương lượng khoản vay lớn với ngân hàng
    銀行に融資を申し込む :Xin vay vốn ngân hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X