• [ おとこのこ ]

    n

    cậu bé/con đực (động vật)
    かわいい子犬!女の子、それとも男の子?: con cún con dễ thương quá! Con đực hay con cái đấy?
    10歳以上の男の子: cậu bé trên mười tuổi
    うるさい男の子: cậu bé nghịch ngợm
    男の子がプールに落ちた時、女の子たちはくすくす笑った:các cô bé cười khúc khích khi cậu bé bị ngã xuống bể bơi
    男の子が耳に穴をあけるなんて信じらんない:tôi không thể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X