• [ だんせいてき ]

    adj-na

    một cách đàn ông/đầy nam tính
    彼の声は男性的だ。: Giọng của anh ta rất nam tính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X