• [ がぞう ]

    n

    hình ảnh/hình tượng/tranh
    画像・映像を拡大する: phóng to hình ảnh
    カラー画像: hình ảnh màu
    言葉とともに用いられる画像: hình ảnh được sử dụng cùng với ngôn ngữ

    Tin học

    [ がぞう ]

    ảnh/hình ảnh [image/picture]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X