• [ えし ]

    n

    Họa sĩ
    彼女は画家(画師)になりたがっている: cô ấy muốn trở thành một họa sĩ
    彼は生まれながらの画家(画師)で、教わる前から色の混ぜ方を心得ていた: anh ấy là một họa sĩ có tài năng bẩm sinh, anh ấy biết cách trộn màu trước khi cả được dạy
    その画家(画師)は、展覧会を50回ほど開催している: họa sĩ này đã tổ chức được 50 cuộc triển lãm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X