• [ がこう ]

    n-vs

    hình phác họa/vẽ phác/phác thảo/phác họa
    人体を画稿する: phác họa cơ thể con người
    花を画稿する: vẽ phác họa bông hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X