• [ とどめる ]

    v1

    lưu ý/chú ý
    ...に気を留める: chú ý tới...
    ...に心を留める: để tâm vào...
    dừng lại/chặn lại
    警察は容疑者を留置所に留めた. :Cảnh sát bắt những kẻ tình nghi về đồn.
    ~に心を留める :Để tâm vào~
    đóng lại/kẹp lại
    ホチキスの針を留める: kẹp lại bằng ghim bấm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X