• [ りゅうねん ]

    n

    sự lưu ban/sự đúp lớp
    留年する学生 :Học sinh bị lưu ban.
    彼女は自分が悪いわけではないのに、1年留年をさせられた :Cô ấy bị bắt phải học lại một năm mặc dù lỗi không hẳn là do cô ấy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X