• [ うね ]

    n

    sườn
    畝織りのネクタイ :Cà vạt có sọc gân
    luống cây/luống
    ~に畝を作る :Tạo luống cây cho ~

    []

    n, obs

    100 mét vuông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X