• [ ほぼ ]

    adv, uk

    khoảng/áng chừng/đại để
    あの巨大な木の樹齢はほぼ1000年だ: cây cổ thụ kia đã khoảng 1000 năm tuổi.

    [ りゃく ]

    n, n-suf

    vắn tắt
    sự lược bỏ
    イメージ作りの選挙戦略 :Chiến dịch vận động tạo dựng hình ănh.
    システム概略 :Sơ lược về hệ thống.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X