• [ りゃくだつ ]

    vs

    cướp bóc/tước đoạt/ăn cướp/cướp
    戦争による略奪: bị chiến tranh cướp đi
    cướp bóc/cướp phá
    戦争時航海中の中立国船舶を略奪すること: phải cướp lấy tàu của nước trung lập trên biển khi chiến tranh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X