• [ いせい ]

    n

    giới tính khác/đồng phân/khác giới
    イオン化異性: đồng phân iôn hoá
    核異性: đồng phân hạt nhân
    結合異性: đồng phân kết hợp
    異性愛: thích giao du với người khác giới
    異性体: chất đồng phân
    不純異性交遊: mối quan hệ khác giới không trong sáng
    dị tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X