• [ いぼきょうだい ]

    n

    Anh em cùng cha khác mẹ
    あなたは何人兄弟がいますか?/何人兄弟ですか?: Bạn có bao nhiêu anh em?
    もし兄弟ができたら、いつでも好きなテレビ見られないかもよ。: Nếu bạn có anh em thì bạn sẽ không thể nào xem được chương trình TV bất kể khi nào bạn muốn đâu
    兄弟が欲しい?: Bạn muốn có anh chị em không?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X