• [ いぎ ]

    n

    phản đối/khiếu nại/bất bình/kháng nghị
    上記のことで何か異議がございましたら、電子メールでお返事ください。: Nếu có bất cứ khiếu nại nào về những điều trên, hãy viết thư điện tử cho chúng tôi
    ご異議がなければ : Nếu như không có sự phản đối nào thì...
    異議を唱える: đưa ra khiếu nại
    異議がある[ない]: có khiếu nại (không có khiếu nại)
    異議申し立てをする:

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X