• [ うとい ]

    adj

    xa (trong quan hệ họ hàng)/xa xôi (về không gian hoặc thời gian)/xa lạ/không thân mật/lạ lẫm/ít biết/lạc hậu/thiếu hiểu biết/thiếu kiến thức
    国際世論に疎い: Ít hiểu biết về dư luận quốc tế
    最新の情報に疎い: lạc hậu, không cập nhật những thông tin mới nhất
    エンジニアリングの方面には疎いんです: thiếu hiểu biết, thiếu kiến thức về mặt kĩ thuật xây dựng
    (人)にとって疎い分野である: đối với (ai đó), đây là lĩnh vực hoàn toàn lạ lẫm
    外交政策に疎い
    vô tư/không vụ lợi
    その無関心な(疎い)従業員は会議の最中に絵を描いていた: Những người công nhân vô tư kia đã vẽ tranh trong suốt buổi họp
    疎い愛 : Tình yêu không vụ lợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X