• [ そがい ]

    n

    sự làm cho xa rời/sự ly gián/sự làm cho ghẻ lạnh
    障害者とその家族に対する経済的および社会的疎外 :sự xa lánh về mặt xã hội và kinh tế đối với những người tàn tật và gia đình của họ.
    HIVに感染している人たちはよく社会とのつながりから疎外されることがある :Người nhiễm bệnh HIV thường bị xã hội xa lánh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X