• [ そえん ]

    adj-na

    hững hờ/xa rời/ghẻ lạnh
    彼は疎遠になっている息子との関係改善を求めた :Ông ấy cố gắng tìm cách cải thiện mối quan hệ với đứa con trai mà ông ta ghẻ lạnh.
    古くからの友人と疎遠になって新しい友人と仲良くする :Có mới nới cũ.

    n

    sự hững hờ/sự xa rời/sự ghẻ lạnh
    友人との疎遠 :Sự hờ hững của bạn bè.
    我々にも2~3年疎遠だった時期があった :Ngay cả chúng tôi cũng có thời kỳ 2~ 3 năm không liên lạc gì với nhau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X