• [ ぎわく ]

    n

    thắc mắc
    sự nghi hoặc/sự hoài nghi/sự nghi ngờ/nghi hoặc/hoài nghi/nghi ngờ
    (人)の結婚生活にまつわる疑惑 : hoài nghi xung quanh cuộc sống gia đình của ai...
    テロへの関与疑惑: nghi ngờ có liên quan đến bọn khủng bố
    (人)の拉致疑惑: nghi ngờ bắt cóc ai đó
    オリンピック開催地誘致に絡む買収疑惑: nghi ngờ nhận hối lộ có liên quan đến cuộc đấu thầu đăng cai đại hội thể thao Ôlym

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X