• [ びょうめい ]

    n

    tên bệnh
    私の病名は癌だと医者に告げられるのではないかと思うと怖くてたまらない :tôi sợ rằng bác sĩ sẽ bảo tôi bị ung thư
    病名のわからない病気 :bệnh không xác định rõ tên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X