• [ びょうりがく ]

    n

    Bệnh lý học
    病理学的に確かめられた :xác định bệnh lý
    ~に病理学的に興味を持つ :thích thú một cách bệnh hoạn về ~
    bệnh học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X