• [ びょうしょう ]

    n

    chứng bệnh
    血小板病症候群 :chứng huyết khối
    舞踏病症候群 :chứng múa giật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X