• [ びょうしん ]

    n

    sức khoẻ yếu/cơ thể ốm yếu
    病身の妻 :người vợ tàn tật/ người vợ ốm yếu
    病身者はえてして長生きする :Ốm đau quặt quẹo lại sống lâu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X