• [ かゆい ]

    adj

    ngứa/ngứa rát
    蚊に刺されたところが痒い: chỗ bị muỗi đốt phát ngứa
    痒いからといってかいちゃ駄目。余計ひどくなるから :Khi ngứa, bạn không được gãi. Vì nếu bạn gãi nó sẽ càng trở nên xấu hơn
    痒いところはありませんか? :Có chỗ nào ngứa không?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X