• [ けいれん ]

    n

    chứng chuột rút/chứng co giật/chuột rút/co giật
    痙攣してふるえる :Bị chuột rút nên run
    痙攣性まひ :Chứng liệt co cứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X