• [ いたましい ]

    adj

    đắng cay
    buồn/thảm kịch/đau đớn/đáng tiếc
    18歳で死ぬとは痛ましい。: Thật đau xót khi anh ấy mới 18 tuổi mà đã chết.
    その知らせは実に痛ましいものだった。: Tin tức ấy thật đau đớn đối với tôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X