• [ いたむ ]

    n

    đau đớn

    v5m

    đau/đau đớn (thể chất và tinh thần)
    夕べは歯がひどく痛んだ。: Tối qua răng tôi đau khủng khiếp.
    飛行機事故で一人娘を亡くした親のことを思うと胸が痛む。: Tôi cảm thấy tim nhói đau khi nghĩ đến bố mẹ của cô gái bị chết trong vụ tai nạn máy bay.

    v5m

    thương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X