• [ いためる ]

    v1

    làm đau/gây đau đớn (thể chất và tinh thần)/làm đau khổ
    転んで右手を痛めたため字を書けません。: Tôi bị ngã, tay phải bị đau nên không thể viết được.
    妹はや根も葉もないその噂にひどく心を痛めている。: Em gái tôi đau khổ vì những tin đồn vô căn cứ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X