• [ つうかく ]

    n

    cảm giác đau đớn
    手足の痛覚を失う :mất cảm giác đau đớn ở tay và chân
    痛覚を障害する :ảnh hưởng đến khả năng cảm nhận đau đớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X