• [ あざ ]

    n

    vết chàm
    あざができるほどひどく打つ :Đánh mạnh đến mức người có các vết thâm tím
    なぐられて目の回りが黒いあざになっている :Bị đánh nên xung quanh mắt bị thâm quầng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X