• [ やせる ]

    n

    ốm

    v1

    trở nên gầy/gầy đi
    もしやせたいと思ったらお菓子を食べるのは止めなければいけません. :nếu bạn muốn giảm cân bạn phải ngừng ăn kẹo.
    身が痩せるほど心配しても、借金が軽くなるわけじゃない。 :Dù bạn lo lắng đến gầy cả người nhưng tiền vay vẫn không giảm cho đâu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X