• [ ちじょう ]

    n

    sự si tình/tình yêu mù quáng
    2 人の間には痴情関係があったらしい. :có vẻ là giữa hai người chỉ là một tình yêu mù quáng
    痴情の果てに女を殺した. :Chỉ vì yêu mù quáng mà đã giết chết cô ấy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X