• [ ゆちゃく ]

    n

    tính dính chặt/tính keo sơn/sự keo sơn gắn bó
    政界と産業界の癒着 : sự keo sơn gắn bó giữa giới chính trị và giới doanh nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X