• [ はっしん ]

    n

    sự phát thư/sự phát báo
    危険なメッセージを子どもたちに発信する :Mang những thông điệp nguy hiểm đến trẻ em.
    顧客に製品情報を発信する :Gửi tới khách hàng các thông tin về sản phẩm
    sự phát ra tín hiệu
    神経細胞から発信される電気信号を解読する :Giải mã những tín hiệu điện phát ra từ các tế bào thần kinh.
    できるだけ明確なメッセージを世界に向け発信する :Cố gắng hết sức để truyền ra thế giới những tin tức chính xác nhất.

    Tin học

    [ はっしん ]

    gửi tin [submission]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X