• [ はっこう ]

    n

    sự phát sáng/sự phát quang
    白血球化学発光 :Phát quang hóa học của bạch cầu.
    海の生物発光 :Sự phát quang của sinh vật biển.
    phát quang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X