• [ はっかん ]

    n

    sự phát hành
    創刊号が発刊されたのは1980年10月の初めだった。 :Ấn bản đầu tiên đã được phát hành vào tháng 10 năm 1980.
    その出版社の雑誌発刊の仕事に参加した。 :Tôi kết hợp với công ty phát hành để phát triển tờ tạp chí của công ty.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X