• [ はっけん ]

    n

    sự phát hành trái phiếu
    インターネット・サービスによる発券システム :Hệ thống phát hành trái phiếu qua dịch vụ Internet.
    発券制度 :Hệ thống phát hành trái phiếu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X