• [ はっこうび ]

    n

    ngày cấp (chứng từ)

    Kinh tế

    [ はっこうび ]

    ngày bắt đầu hiệu lực [date of entering into force]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ はっこうび ]

    ngày cấp (chứng từ) [date of issue]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X