• [ はっせいほう ]

    n

    cách phát âm
    発声法を練習する :luyện phương pháp phát âm
    人工喉頭発声法 :phương pháp phát âm đầu cổ họng nhân tạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X