• [ はつばい ]

    vs

    bán ra/ phát hành/ ra mắt
    次のバージョンをいつ発売するか教えていただきたいのですが。:Chúng tôi muốn biết khi nào thi ông định phát hành phiên bản mới.
    その会社は来月、新商品を発売する予定だ :Công ty đang có kế hoạch ra mắt sản phẩm mới trong tháng tới.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X