• [ はっしゃ ]

    vs

    phóng
    ロケットを発射する: phóng tên lửa
    bắn tên

    [ はっしゃする ]

    vs

    xạ
    bắn tên
    ~に向けて新型2段式弾道ミサイルを発射する:Bắn tên lửa đạn đạo 2 cánh đời mới nhất vào ~
    軍事演習中に発射されたミサイルに撃ち落とされる :Bị bắn rơi bởi tên lửa được phóng lên trong một cuộc diễn tập quân sự.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X