• [ はっしゃだい ]

    n

    bệ phóng/đài phóng
    発射台の上で激しい爆発を引き起こす :Gây ra một vụ nổ lớn trên bệ phóng.
    ~ヘ照準を定めたミサイル発射台がある :Đài phòng tên lửa đã được nhằm chuẩn đến ~.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X