• [ はってん ]

    vs

    phát triển
    さまざまな地域的および国際的プロセスと歩調を合わせ発展する :Phát triển cùng với tiến trình mang tính khu vực và trên thế giới.

    [ はってんする ]

    vs

    triển
    mở mang
    hưng phát

    Kinh tế

    [ はってんする ]

    phát triển (của cá nhân/doanh nghiệp) [(personal, corporate) development]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X