• [ はってんとじょうこく ]

    n

    các nước đang phát triển
    発展途上国が規制機関を作ったり強化したりするためのたくさんの技術的支援を行う :Hỗ trợ kỹ thuật cho những nước đang phát triển thiết lập và củng cố các cơ quan lập pháp.
    発展途上国が抱える深刻な問題に対応する :Giải quyết các vấn đề nan giải mà các nước đang phát triển đang gặp phải.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X