• [ はっしん ]

    n

    Sự dao động
    持続的超放射発振 :dao động siêu phóng xạ có tính duy trì
    ビート周波数発振器 :bộ phát chấn tần số đập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X