• [ はっくつ ]

    vs

    khai thác/khai quật
    石器を発掘する: khai thác đồ đá

    [ はっくつする ]

    vs

    đào bới
    bới móc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X