• [ はっさん ]

    vs

    phát tán/tỏa ra
    熱を発散させる: làm cho nhiệt tỏa ra

    [ はっさんする ]

    vs

    bốc hơi

    Kỹ thuật

    [ はっさん ]

    phát tán [diverge]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X