• [ ぜんまい ]

    n

    lò xo
    弾倉発条 :lò xo ổ đạn

    [ ばね ]

    n

    sự co giãn/tính đàn hồi
    発条ランセット :Vòm co dãn.
    lò xo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X